Lee GRANT
78
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
27 Th01 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-6-4-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Derby County), English Cup (Derby County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
15 | Derby County | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Derby County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,71 | 0 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,39 | 0 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,13 | 0 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,79 | 0 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,87 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 509 (0) | 0 | 0 | 23 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th05 2014 | Burnley | Derby County | 4.5M | Lee GRANT |
5 | 11 Th03 2011 | Sheffield Wednesday | Burnley | 4.1M | Lee GRANT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2021 | 80 | 78 | 2 |
2 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
25 Th01 2020 | 83 | 82 | 1 |
19 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2017 | 84 | 85 | 1 |
29 Th12 2016 | 82 | 84 | 2 |
23 Th08 2016 | 84 | 82 | 2 |
3 Th04 2014 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |