Frederick PELLEGRI
70
Chỉ số
8 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
20
Tuổi
22 Th08 2003
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-5-7-7-5-4)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Northern Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,66 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Northern Ireland | Quốc tế | 67 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,66 | 0 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,66 | 0 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,72 | 0 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,18 | 0 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,37 | 0 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,26 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 507 (0) | 0 | 0 | 32 | 6,99 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th07 2014 | Norwich City | AFC Bournemouth | 4.6M | Frederick PELLEGRI |
10 | 14 Th08 2013 | Nottingham Forest | Norwich City | 4.7M | Frederick PELLEGRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 78 | 70 | 8 |
20 Th02 2021 | 80 | 78 | 2 |
2 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2015 | 84 | 82 | 2 |
23 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
13 Th05 2010 | 83 | 85 | 2 |
11 Th12 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |