Souza ALEMÃO
77
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th07 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
7 Th12 1992
Ngày sinh
206k
Giá
206,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leixões SC | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 10 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leixões SC | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 10 | 0 | 6,39 | 1 | 0 |
14 | Leixões SC | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Leixões SC | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,37 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 28 | 19 | 0 | 6,43 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Leixões SC | 896k | Souza ALEMÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2014 | 75 | 77 | 2 |
12 Th02 2014 | 74 | 75 | 1 |
7 Th05 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |