Matthias LEHMANN
80
Chỉ số
3 (Ngày 29 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th05 1983
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
21k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,27 | 5 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 2 | 6,50 | 2 | 1 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 8 | 1 | 7,07 | 4 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 10 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
9 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,22 | 2 | 0 |
8 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
7 | E. Frankfurt | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
6 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 3 | 0 |
6 | St. Pauli | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | St. Pauli | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
4 | St. Pauli | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,96 | 3 | 0 |
3 | St. Pauli | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,11 | 4 | 0 |
2 | St. Pauli | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,14 | 1 | 1 |
1 | St. Pauli | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 46 | 48 | 9 | 6,80 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 11 Th08 2011 | St. Pauli | E. Frankfurt | 6.6M | Matthias LEHMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2019 | 83 | 80 | 3 |
24 Th09 2018 | 85 | 83 | 2 |
21 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
4 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |