Jean Michaël SERI
83
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
19 Th07 1991
Ngày sinh
706k
Giá
706,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Paços de Ferreira), Portuguese Cup (Paços de Ferreira) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paços de Ferreira | Portuguese Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
13 | Paços de Ferreira | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 11 | 16 | 0 | 6,85 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Paços de Ferreira | 2.3M | Jean Michaël SERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th05 2023 | 84 | 83 | 1 |
19 Th11 2022 | 86 | 84 | 2 |
26 Th05 2021 | 87 | 86 | 1 |
23 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
25 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
14 Th02 2020 | 90 | 89 | 1 |
18 Th05 2017 | 88 | 90 | 2 |
15 Th12 2016 | 86 | 88 | 2 |
11 Th05 2016 | 85 | 86 | 1 |
10 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
29 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
7 Th03 2014 | 81 | 82 | 1 |
9 Th02 2014 | 78 | 81 | 3 |
14 Th08 2013 | 76 | 78 | 2 |
17 Th03 2013 | 71 | 76 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |