Marcel SCHÄFER
80
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
7 Th07 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 21 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,42 | 0 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
11 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,96 | 2 | 1 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 2 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,79 | 6 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,27 | 1 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 1 | 1 | 5,95 | 0 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 414 (0) | 24 | 33 | 9 | 6,59 | 27 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2017 | 81 | 80 | 1 |
17 Th07 2017 | 83 | 81 | 2 |
8 Th03 2017 | 87 | 83 | 4 |
22 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
15 Th05 2014 | 89 | 88 | 1 |
6 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |