Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Morgan AMALFITANO

Player retiring at the end of the season.
Morgan AMALFITANO Photo
West Ham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stade Rennais)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

20 Th05 1985

Ngày sinh

68k

Giá

68,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-4-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (West Ham United), English Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 31 (0)6516,8731
15 West Ham United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0106,5000
15 West Ham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000
15 West Ham United SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 31 (0) 6 5 16,873 1
14 West Ham United Hạng 1 29 (0) 4 6 26,594 0
13 West Ham United Hạng 1 20 (0) 2 6 06,751 0
13 Olympique Marseille Bảng C 1 (0) 1 0 07,000 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 9 (0) 1 0 07,330 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 16 (0) 3 2 07,190 0
11 Olympique Marseille Bảng F 3 (0) 0 1 06,670 0
11 Olympique Marseille Hạng 1 23 (0) 5 3 07,262 0
10 Olympique Marseille Bảng H 4 (0) 1 1 07,000 0
10 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 6 5 27,483 0
9 Olympique Marseille Hạng 1 16 (0) 2 4 07,381 0
8 Olympique Marseille Bảng F 4 (0) 0 2 06,250 0
8 Olympique Marseille Hạng 1 23 (0) 2 6 06,352 0
7 Olympique Marseille Hạng 1 25 (0) 3 2 16,601 0
6 Olympique Marseille Bảng E 6 (0) 1 0 06,001 0
6 Olympique Marseille Hạng 1 38 (0) 4 4 05,452 0
5 Olympique Marseille Hạng 1 3 (0) 0 0 06,331 0
5 FC Lorient Hạng 1 35 (0) 5 3 06,112 0
4 FC Lorient Hạng 1 37 (0) 5 3 16,435 0
3 FC Lorient Bảng E 6 (0) 0 0 04,832 0
3 FC Lorient Hạng 1 38 (0) 5 3 04,501 0
2 FC Lorient Hạng 1 38 (0) 1 5 05,743 0
1 FC Lorient Hạng 1 37 (0) 6 2 16,432 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu471 (0)636386,33361

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th09 2014Olympique MarseilleWest Ham United7.6MMorgan AMALFITANO
518 Th07 2011FC LorientOlympique Marseille10.3MMorgan AMALFITANO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th06 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th11 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th06 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----