John MCGINN
90
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
18 Th10 1994
Ngày sinh
11.2M
Giá
11,256,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-5-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (St. Mirren), Scottish Cup (St. Mirren) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 6 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | St. Mirren | Cúp Quốc gia Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Mirren | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 6 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 36 (0) | 14 | 8 | 4 | 7,39 | 3 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,95 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 32 | 18 | 6 | 7,09 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | St. Mirren | 1.7M | John MCGINN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th01 2024 | 89 | 90 | 1 |
26 Th01 2021 | 87 | 89 | 2 |
17 Th01 2020 | 85 | 87 | 2 |
14 Th06 2019 | 83 | 85 | 2 |
28 Th07 2018 | 82 | 83 | 1 |
19 Th08 2017 | 81 | 82 | 1 |
21 Th08 2015 | 82 | 81 | 1 |
28 Th12 2014 | 79 | 82 | 3 |
20 Th03 2014 | 77 | 79 | 2 |
5 Th03 2013 | 65 | 77 | 12 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |