Chory CASTRO
80
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
14 Th09 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
15 | Uruguay | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 60 (0) | 24 | 16 | 1 | 7,10 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
14 | Real Sociedad | Bảng D | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
11 | Real Sociedad | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
10 | Real Sociedad | Hạng 2 | 21 (0) | 10 | 6 | 4 | 7,81 | 3 | 2 |
9 | Real Sociedad | Bảng H | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
9 | Real Sociedad | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 6 | 1 | 6,84 | 3 | 0 |
8 | Real Sociedad | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
8 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,78 | 3 | 0 |
6 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,06 | 3 | 0 |
5 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
4 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,54 | 0 | 2 |
3 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
2 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,19 | 0 | 1 |
1 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 352 (0) | 66 | 59 | 11 | 6,84 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 1 Th07 2012 | RCD Mallorca | Real Sociedad | 8.7M | Chory CASTRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
5 Th12 2020 | 83 | 82 | 1 |
9 Th03 2019 | 86 | 83 | 3 |
20 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
20 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
25 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
27 Th01 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |