Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chory CASTRO

Player retiring at the end of the season.
Chory CASTRO Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nacional)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th10 2021)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

14 Th09 1984

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)1107,0000
15 Uruguay SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3217,6200
15 Uruguay SMFA World Cup 3 (0)0106,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 7 (0)2106,7130
15 Real Sociedad Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Real Sociedad Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)1007,5000
15 Real Sociedad Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Real Sociedad SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 60 (0)241617,10100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 7 (0) 2 1 06,713 0
14 Real Sociedad Bảng D 5 (0) 0 1 07,000 0
14 Real Sociedad Hạng 1 15 (0) 0 1 06,932 0
13 Real Sociedad Hạng 1 24 (0) 2 1 07,170 0
12 Real Sociedad Bảng A 2 (0) 1 0 07,500 0
12 Real Sociedad Hạng 1 22 (0) 3 2 07,090 0
11 Real Sociedad Hạng 1 15 (0) 4 5 06,803 0
10 Real Sociedad Hạng 2 21 (0) 10 6 47,813 2
9 Real Sociedad Bảng H 5 (0) 1 2 17,400 0
9 Real Sociedad Hạng 1 25 (0) 8 6 16,843 0
8 Real Sociedad Hạng 1 24 (0) 6 4 17,083 0
8 RCD Mallorca Hạng 1 2 (0) 0 1 06,001 0
7 RCD Mallorca Hạng 1 23 (0) 8 4 16,783 0
6 RCD Mallorca Hạng 1 31 (0) 5 3 17,063 0
5 RCD Mallorca Hạng 1 27 (0) 3 7 16,962 0
4 RCD Mallorca Hạng 1 26 (0) 4 4 16,540 2
3 RCD Mallorca Hạng 1 36 (0) 4 9 06,224 0
2 RCD Mallorca Hạng 1 27 (0) 3 2 06,190 1
1 RCD Mallorca Hạng 1 15 (0) 2 0 06,600 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu352 (0)6659116,84305

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 1 Th07 2012RCD MallorcaReal Sociedad8.7MChory CASTRO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th10 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th12 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20198683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th06 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th01 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----