Azevedo MARLONE
76
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
2 Th04 1992
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,81 | 1 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 1 | 2 | 6,81 | 1 | 0 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 32 (0) | 7 | 9 | 2 | 6,84 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Cruzeiro | Fluminense | 3.5M | Azevedo MARLONE |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cruzeiro | 2.4M | Azevedo MARLONE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th12 2022 | 78 | 76 | 2 |
6 Th05 2021 | 83 | 78 | 5 |
30 Th08 2019 | 85 | 83 | 2 |
20 Th12 2017 | 86 | 85 | 1 |
21 Th04 2017 | 85 | 86 | 1 |
17 Th06 2016 | 83 | 85 | 2 |
24 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
5 Th01 2014 | 80 | 82 | 2 |
24 Th09 2013 | 77 | 80 | 3 |
24 Th04 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |