Juan ALBÍN
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
17 Th07 1986
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Veracruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 38 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,67 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,06 | 7 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
12 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
11 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | RCD Espanyol | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,43 | 3 | 0 |
9 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,75 | 4 | 1 |
8 | RCD Espanyol | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,68 | 5 | 0 |
3 | Getafe CF | Bảng H | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 9 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
2 | Getafe CF | Bảng H | 1 (0) | 0 | 2 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
2 | Getafe CF | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 12 | 1 | 6,06 | 2 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 12 | 2 | 6,81 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 45 | 74 | 13 | 6,74 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Petrolul Ploiești | Veracruz | 6.0M | Juan ALBÍN |
12 | 19 Th04 2014 | RCD Espanyol | Petrolul Ploiești | 4.0M | Juan ALBÍN |
10 | 6 Th08 2013 | Nacional | RCD Espanyol | 4.2M | Juan ALBÍN |
8 | 6 Th09 2012 | Getafe CF | RCD Espanyol | 7.5M | Juan ALBÍN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2020 | 80 | 78 | 2 |
7 Th03 2019 | 83 | 80 | 3 |
17 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
16 Th07 2013 | 86 | 85 | 1 |
23 Th01 2013 | 87 | 86 | 1 |
9 Th12 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |