Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Juan ALBÍN

Player retiring at the end of the season.
Juan ALBÍN Photo
Veracruz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rampla Juniors)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

17 Th07 1986

Ngày sinh

27k

Giá

27,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Cup (Veracruz)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Veracruz Hạng 1 31 (0)4547,0670
15 Veracruz Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Uruguay Quốc tế 38 (0)5416,6730
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Veracruz Hạng 1 31 (0) 4 5 47,067 0
14 Veracruz Hạng 1 24 (0) 6 5 17,003 1
12 RCD Espanyol Hạng 2 8 (0) 1 3 06,881 0
11 RCD Espanyol Hạng 1 24 (0) 0 4 06,542 0
10 RCD Espanyol Hạng 2 4 (0) 1 1 07,001 0
10 RCD Espanyol Hạng 2 14 (0) 6 4 17,433 0
9 RCD Espanyol Hạng 1 24 (0) 3 6 06,754 1
8 RCD Espanyol Hạng 1 11 (0) 4 1 06,822 0
8 Getafe CF Hạng 1 5 (0) 0 1 06,003 0
7 Getafe CF Hạng 1 12 (0) 3 2 16,672 0
6 Getafe CF Hạng 1 3 (0) 3 0 07,001 0
5 Getafe CF Hạng 1 8 (0) 3 4 06,881 0
4 Getafe CF Hạng 1 19 (0) 2 2 26,685 0
3 Getafe CF Bảng H 4 (0) 1 1 07,000 0
3 Getafe CF Hạng 1 19 (0) 1 9 06,531 0
2 Getafe CF Bảng H 1 (0) 0 2 19,000 0
2 Getafe CF Hạng 1 31 (0) 4 12 16,062 0
1 Getafe CF Hạng 1 21 (0) 3 12 26,811 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu263 (0)4574136,74392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014Petrolul PloieștiVeracruz6.0MJuan ALBÍN
1219 Th04 2014RCD EspanyolPetrolul Ploiești4.0MJuan ALBÍN
10 6 Th08 2013NacionalRCD Espanyol4.2MJuan ALBÍN
8 6 Th09 2012Getafe CFRCD Espanyol7.5MJuan ALBÍN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th12 20208078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th03 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th08 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th07 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----