Paul BABILONI
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th05 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th07 2014 | Không | AC Ajaccio | 810k | Paul BABILONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th05 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |