Clinton N'JIE
83
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
15 Th08 1993
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,259,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | Cúp Quốc gia Pháp | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Olympique Lyonnais | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,12 | 2 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,17 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Olympique Lyonnais | 624k | Clinton N'JIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2022 | 84 | 83 | 1 |
5 Th08 2021 | 85 | 84 | 1 |
29 Th09 2020 | 86 | 85 | 1 |
13 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
19 Th11 2017 | 85 | 87 | 2 |
23 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
10 Th12 2014 | 80 | 83 | 3 |
25 Th09 2014 | 77 | 80 | 3 |
24 Th08 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |