Kenny VAN DER WEG
74
Chỉ số
4 (Ngày 21 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
19 Th02 1991
Ngày sinh
70k
Giá
70,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NAC Breda), Dutch Cup (NAC Breda) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,68 | 5 | 0 |
14 | NAC Breda | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
13 | NAC Breda | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
12 | NAC Breda | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
11 | NAC Breda | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | NAC Breda | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,76 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 141 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,51 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th04 2013 | Không | NAC Breda | 420k | Kenny VAN DER WEG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2020 | 78 | 74 | 4 |
8 Th10 2019 | 80 | 78 | 2 |
11 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
19 Th02 2014 | 78 | 82 | 4 |
16 Th04 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |