Sam FOLEY
73
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
17 Th10 1986
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-5-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 32 (0) | 10 | 10 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 32 (0) | 10 | 10 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 22 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 33 (0) | 13 | 5 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 87 (0) | 29 | 17 | 2 | 6,87 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Yeovil Town | 1.4M | Sam FOLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th03 2023 | 75 | 73 | 2 |
20 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
27 Th08 2017 | 79 | 77 | 2 |
14 Th10 2013 | 77 | 79 | 2 |
14 Th06 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |