Pablo MILLS
65
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
27 Th05 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bury), English Cup (Bury) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bury | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
14 | Bury | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,19 | 5 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,18 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 31 Th01 2014 | Không | Bury | 380k | Pablo MILLS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th10 2017 | 70 | 65 | 5 |
10 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
12 Th12 2013 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |