Djamel MESBAH
77
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
9 Th10 1984
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-9-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,89 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,82 | 3 | 1 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,38 | 1 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
8 | US Lecce | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | US Lecce | Hạng 2 | 37 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,95 | 4 | 0 |
6 | US Lecce | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 2 | 6,81 | 3 | 0 |
5 | US Lecce | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
4 | US Lecce | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
3 | US Lecce | Hạng 2 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
2 | US Lecce | Hạng 2 | 24 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,25 | 4 | 1 |
1 | US Lecce | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,59 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 232 (0) | 45 | 38 | 5 | 6,66 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Parma | Sampdoria | 5.0M | Djamel MESBAH |
8 | 16 Th06 2012 | US Lecce | AC Milan | 4.3M | Djamel MESBAH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2019 | 78 | 77 | 1 |
29 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
5 Th11 2017 | 83 | 80 | 3 |
16 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
14 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
9 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
4 Th12 2010 | 83 | 84 | 1 |
16 Th06 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |