Opa NGUETTE
83
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
8 Th07 1994
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,437,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,65 | 0 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 18 (0) | 14 | 4 | 3 | 7,50 | 1 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 28 | 16 | 6 | 6,98 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Không | Valenciennes | 2.6M | Opa NGUETTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
16 Th11 2017 | 83 | 84 | 1 |
3 Th12 2013 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
12 Th02 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |