Yanick AGUEMON
77
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
11 Th02 1992
Ngày sinh
155k
Giá
155,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (RC Strasbourg Alsace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 14 | 3 | 6,97 | 3 | 0 |
15 | RC Strasbourg Alsace | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 14 | 3 | 6,97 | 3 | 0 |
14 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 26 (0) | 16 | 8 | 3 | 7,15 | 2 | 0 |
13 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Vannes OC | Hạng 2 | 25 (0) | 12 | 5 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 39 | 27 | 7 | 6,99 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 25 Th11 2014 | Vannes OC | RC Strasbourg Alsace | 2.4M | Yanick AGUEMON |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vannes OC | 1.4M | Yanick AGUEMON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th05 2022 | 78 | 77 | 1 |
6 Th12 2021 | 80 | 78 | 2 |
19 Th04 2018 | 79 | 80 | 1 |
9 Th07 2013 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |