Alessio ROMAGNOLI
90
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
12 Th01 1995
Ngày sinh
11.3M
Giá
11,352,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 4 Th06 2014 | Không | AS Roma | 2.7M | Alessio ROMAGNOLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2022 | 91 | 90 | 1 |
1 Th07 2019 | 90 | 91 | 1 |
2 Th06 2017 | 89 | 90 | 1 |
21 Th12 2016 | 88 | 89 | 1 |
11 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
30 Th06 2015 | 85 | 87 | 2 |
17 Th12 2014 | 82 | 85 | 3 |
28 Th05 2014 | 78 | 82 | 4 |
14 Th09 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |