Nacho MARTÍNEZ
84
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
7 Th03 1989
Ngày sinh
374k
Giá
374,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 98 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,58 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th01 2014 | Không | Rayo Vallecano | 2.5M | Nacho MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2023 | 86 | 84 | 2 |
6 Th01 2020 | 85 | 86 | 1 |
21 Th07 2019 | 83 | 85 | 2 |
6 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
20 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
29 Th08 2013 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |