Santiago MONTOYA
73
Chỉ số
5 (Ngày 21 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
15 Th09 1991
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Vasco da Gama | 1.3M | Santiago MONTOYA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2024 | 78 | 73 | 5 |
30 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
9 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
17 Th04 2019 | 83 | 82 | 1 |
31 Th01 2017 | 80 | 83 | 3 |
11 Th09 2013 | 77 | 80 | 3 |
18 Th04 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |