Moisés HERNÁNDEZ
75
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
5 Th03 1992
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas), North American Shield (FC Dallas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Dallas | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,44 | 3 | 0 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,72 | 4 | 0 |
13 | FC Dallas | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 58 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,55 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Dallas | 840k | Moisés HERNÁNDEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2022 | 77 | 75 | 2 |
16 Th12 2021 | 73 | 77 | 4 |
3 Th10 2020 | 74 | 73 | 1 |
3 Th06 2020 | 76 | 74 | 2 |
3 Th02 2020 | 78 | 76 | 2 |
15 Th03 2019 | 80 | 78 | 2 |
3 Th09 2015 | 78 | 80 | 2 |
3 Th07 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |