Richairo ZIVKOVIC
81
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
27
Tuổi
5 Th09 1996
Ngày sinh
781k
Giá
781,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Ajax | 3.4M | Richairo ZIVKOVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2024 | 82 | 81 | 1 |
26 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
21 Th11 2019 | 84 | 83 | 1 |
3 Th03 2017 | 83 | 84 | 1 |
7 Th06 2014 | 80 | 83 | 3 |
12 Th02 2014 | 78 | 80 | 2 |
15 Th10 2013 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |