Mitch ROSE
67
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
4 Th07 1994
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 29 Th09 2014 | Không | Rotherham United | 432k | Mitch ROSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2022 | 70 | 67 | 3 |
28 Th10 2020 | 73 | 70 | 3 |
6 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
21 Th06 2013 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |