Nicky WALKER
65
Chỉ số
4 (Ngày 4 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
8 Th09 1994
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 12 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Rotherham United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 12 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,29 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | Rotherham United | 656k | Nicky WALKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2017 | 69 | 65 | 4 |
22 Th04 2016 | 70 | 69 | 1 |
9 Th10 2015 | 76 | 70 | 6 |
22 Th10 2013 | 74 | 76 | 2 |
22 Th06 2013 | 71 | 74 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |