Manuel PUCCIARELLI
77
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
17 Th06 1991
Ngày sinh
128k
Giá
128,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Empoli | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 11 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Empoli | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,96 | 4 | 0 |
13 | Empoli | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,23 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 18 | 26 | 4 | 7,16 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Empoli | 2.2M | Manuel PUCCIARELLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2022 | 80 | 77 | 3 |
19 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
28 Th09 2020 | 84 | 82 | 2 |
22 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
13 Th12 2018 | 86 | 85 | 1 |
10 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
19 Th06 2015 | 84 | 85 | 1 |
27 Th11 2014 | 82 | 84 | 2 |
27 Th03 2014 | 78 | 82 | 4 |
27 Th06 2013 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |