Corentin JEAN
80
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
15 Th07 1995
Ngày sinh
560k
Giá
560,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (ES Troyes AC), French Cup (ES Troyes AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | ES Troyes AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ES Troyes AC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
13 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 14 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,93 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 23 Th03 2014 | Không | ES Troyes AC | 2.4M | Corentin JEAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2024 | 82 | 80 | 2 |
11 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
26 Th05 2022 | 84 | 83 | 1 |
8 Th06 2019 | 85 | 84 | 1 |
2 Th06 2018 | 84 | 85 | 1 |
5 Th12 2015 | 82 | 84 | 2 |
18 Th05 2015 | 80 | 82 | 2 |
13 Th04 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |