Michael NGOO
74
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
23 Th10 1992
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Kilmarnock), Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,19 | 3 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 31 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,19 | 3 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 4 | 3 | 7,23 | 1 | 1 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 32 | 16 | 8 | 7,18 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Không | Kilmarnock | 1.1M | Michael NGOO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2018 | 73 | 74 | 1 |
30 Th09 2017 | 72 | 73 | 1 |
30 Th03 2017 | 70 | 72 | 2 |
12 Th11 2016 | 73 | 70 | 3 |
30 Th03 2016 | 75 | 73 | 2 |
24 Th10 2015 | 79 | 75 | 4 |
30 Th08 2014 | 78 | 79 | 1 |
5 Th09 2013 | 77 | 78 | 1 |
17 Th07 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |