Conor NEWTON
65
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
17 Th10 1991
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Rotherham United | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,34 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 28 Th06 2014 | Không | Rotherham United | 1.3M | Conor NEWTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2019 | 70 | 65 | 5 |
6 Th09 2017 | 76 | 70 | 6 |
15 Th10 2015 | 77 | 76 | 1 |
26 Th07 2015 | 78 | 77 | 1 |
3 Th09 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |