Laurent DEPOITRE
82
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th12 1988
Ngày sinh
189k
Giá
189,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (KAA Gent) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | KAA Gent | Hạng 2 | 28 (0) | 13 | 11 | 6 | 7,68 | 2 | 0 |
14 | KAA Gent | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 39 (0) | 16 | 12 | 6 | 7,59 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | KAA Gent | 1.7M | Laurent DEPOITRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2023 | 83 | 82 | 1 |
18 Th06 2023 | 84 | 83 | 1 |
30 Th05 2022 | 83 | 84 | 1 |
21 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
14 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
24 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
12 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
12 Th03 2016 | 87 | 88 | 1 |
13 Th11 2015 | 85 | 87 | 2 |
31 Th03 2015 | 83 | 85 | 2 |
11 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
1 Th04 2014 | 79 | 82 | 3 |
16 Th04 2013 | 78 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |