Rafa SILVA
90
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
17 Th05 1993
Ngày sinh
10.2M
Giá
10,272,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting de Braga), Portuguese Cup (Sporting de Braga) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,34 | 1 | 0 |
15 | Sporting de Braga | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting de Braga | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,34 | 1 | 0 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 6 | 1 | 7,17 | 4 | 0 |
13 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,79 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 24 | 15 | 4 | 7,41 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sporting de Braga | 4.5M | Rafa SILVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2024 | 89 | 90 | 1 |
23 Th03 2020 | 88 | 89 | 1 |
1 Th03 2016 | 87 | 88 | 1 |
10 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
21 Th05 2014 | 84 | 86 | 2 |
14 Th02 2014 | 82 | 84 | 2 |
19 Th10 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |