Raúl NAVAS
78
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th05 1988
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | SD Eibar | Real Sociedad | 4.4M | Raúl NAVAS |
13 | 17 Th07 2014 | Không | SD Eibar | 4.3M | Raúl NAVAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2024 | 82 | 78 | 4 |
26 Th06 2022 | 80 | 82 | 2 |
30 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
11 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
1 Th08 2020 | 86 | 85 | 1 |
13 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
25 Th05 2017 | 85 | 87 | 2 |
18 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
5 Th06 2014 | 80 | 83 | 3 |
30 Th04 2014 | 78 | 80 | 2 |
30 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |