Álex GRANELL
78
Chỉ số
4 (Ngày 3 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
2 Th08 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Girona FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girona FC | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 7 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
14 | Girona FC | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
13 | Girona FC | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,73 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Girona FC | 392k | Álex GRANELL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th05 2023 | 82 | 78 | 4 |
19 Th11 2021 | 85 | 82 | 3 |
12 Th10 2020 | 87 | 85 | 2 |
23 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
6 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
30 Th07 2015 | 78 | 83 | 5 |
19 Th11 2014 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |