Nikolay TSYGAN
70
Chỉ số
10 (Ngày 13 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th08 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Nalchik), Russian Cup (Spartak Nalchik) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,03 | 0 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Nalchik | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,03 | 0 | 0 |
14 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
12 | Spartak Nalchik | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 144 (0) | 0 | 0 | 18 | 6,96 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Tom Tomsk | Spartak Nalchik | 1.4M | Nikolay TSYGAN |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Tom Tomsk | 2.2M | Nikolay TSYGAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2022 | 80 | 70 | 10 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |