Giorgian DE ARRASCAETA
90
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
1 Th06 1994
Ngày sinh
10.7M
Giá
10,740,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | Cruzeiro | 3.1M | Giorgian DE ARRASCAETA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2019 | 89 | 90 | 1 |
31 Th10 2018 | 88 | 89 | 1 |
17 Th04 2017 | 86 | 88 | 2 |
8 Th06 2016 | 85 | 86 | 1 |
29 Th08 2015 | 83 | 85 | 2 |
15 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
12 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
24 Th04 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |