Dato KVIRKVELIA
82
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
27 Th06 1980
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 50% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Georgia | Quốc tế | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,92 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Panionios | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,67 | 5 | 0 |
9 | Panionios | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
8 | Panionios | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 2 | 1 |
7 | Panionios | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
6 | Panionios | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,27 | 4 | 2 |
5 | Panionios | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,79 | 2 | 0 |
4 | Panionios | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
2 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,71 | 4 | 0 |
1 | Rubin Kazan | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,59 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 238 (0) | 13 | 9 | 0 | 5,90 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 28 Th12 2013 | Dila Gori | Dinamo Tbilisi | 2.7M | Dato KVIRKVELIA |
10 | 2 Th09 2013 | Panionios | Dila Gori | 3.3M | Dato KVIRKVELIA |
4 | 31 Th01 2011 | Anzhi Makhachkala | Panionios | 5.5M | Dato KVIRKVELIA |
2 | 30 Th04 2010 | Rubin Kazan | Anzhi Makhachkala | 6.5M | Dato KVIRKVELIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th05 2011 | 85 | 83 | 2 |
24 Th08 2010 | 87 | 85 | 2 |
16 Th02 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |