Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dato KVIRKVELIA

Player retiring at the end of the season.
Dato KVIRKVELIA Photo
Dinamo Tbilisi

(External)

CLB

(FC Rustavi)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

27 Th06 1980

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 50%
Chấn thương Không đủ thể lực
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Georgia Quốc tế 26 (0)0105,9210
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Panionios Hạng 1 33 (0) 8 4 06,675 0
9 Panionios Hạng 1 23 (0) 1 2 06,741 0
8 Panionios Hạng 1 28 (0) 0 1 05,892 1
7 Panionios Hạng 1 34 (0) 1 0 06,292 0
6 Panionios Hạng 1 33 (0) 0 0 05,274 2
5 Panionios Hạng 1 29 (0) 1 0 05,792 0
4 Panionios Hạng 1 3 (0) 0 0 06,671 0
2 Rubin Kazan Hạng 2 21 (0) 0 0 04,714 0
1 Rubin Kazan Hạng 1 34 (0) 2 2 05,590 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu238 (0)13905,90213

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1128 Th12 2013Dila GoriDinamo Tbilisi2.7MDato KVIRKVELIA
10 2 Th09 2013PanioniosDila Gori3.3MDato KVIRKVELIA
431 Th01 2011Anzhi MakhachkalaPanionios5.5MDato KVIRKVELIA
230 Th04 2010Rubin KazanAnzhi Makhachkala6.5MDato KVIRKVELIA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20108785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----