Matheus MAGALHÃES
88
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th07 1992
Ngày sinh
5.6M
Giá
5,652,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Sporting de Braga | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sporting de Braga | 536k | Matheus MAGALHÃES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2023 | 87 | 88 | 1 |
5 Th07 2022 | 86 | 87 | 1 |
21 Th03 2020 | 85 | 86 | 1 |
29 Th03 2018 | 83 | 85 | 2 |
3 Th04 2015 | 80 | 83 | 3 |
3 Th12 2014 | 78 | 80 | 2 |
3 Th08 2014 | 76 | 78 | 2 |
3 Th08 2013 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |