Jonathan BIJIMINE
76
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
9 Th07 1994
Ngày sinh
261k
Giá
261,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Córdoba CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
15 | Córdoba CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Córdoba CF | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
14 | Córdoba CF | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Córdoba CF | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | AC Perugia | Córdoba CF | 1.8M | Jonathan BIJIMINE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th09 2022 | 78 | 76 | 2 |
24 Th03 2019 | 80 | 78 | 2 |
7 Th12 2016 | 79 | 80 | 1 |
11 Th07 2014 | 77 | 79 | 2 |
4 Th05 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |