Anthony JEFFREY
67
Chỉ số
3 (Ngày 15 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
29
Tuổi
3 Th10 1994
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 20 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
12 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 22 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,02 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th05 2015 | Fleetwood Town | Welling United | 924k | Anthony JEFFREY |
13 | 25 Th10 2014 | Wycombe Wanderers | Fleetwood Town | 1.0M | Anthony JEFFREY |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Wycombe Wanderers | 1.0M | Anthony JEFFREY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2021 | 70 | 67 | 3 |
20 Th10 2015 | 74 | 70 | 4 |
27 Th07 2015 | 75 | 74 | 1 |
27 Th02 2015 | 76 | 75 | 1 |
27 Th01 2014 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |