Yannick CAHUZAC
85
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
18 Th01 1985
Ngày sinh
122k
Giá
122,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 3 | 1 |
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
10 | SC Bastia | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,74 | 3 | 1 |
9 | SC Bastia | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,76 | 5 | 1 |
8 | SC Bastia | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
7 | SC Bastia | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,28 | 5 | 0 |
6 | SC Bastia | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
5 | SC Bastia | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | SC Bastia | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
3 | SC Bastia | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 2 | 1 | 5,97 | 1 | 0 |
2 | SC Bastia | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,64 | 3 | 1 |
1 | SC Bastia | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,13 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 430 (0) | 47 | 34 | 6 | 6,53 | 35 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2021 | 83 | 85 | 2 |
8 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
4 Th06 2018 | 85 | 84 | 1 |
5 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
30 Th11 2012 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |