Rodolfo PIZARRO
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
15 Th02 1994
Ngày sinh
2.1M
Giá
2,173,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Pachuca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pachuca | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,69 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Pachuca | 3.4M | Rodolfo PIZARRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
22 Th11 2021 | 87 | 86 | 1 |
10 Th11 2018 | 86 | 87 | 1 |
23 Th01 2017 | 84 | 86 | 2 |
4 Th02 2015 | 83 | 84 | 1 |
16 Th04 2014 | 80 | 83 | 3 |
16 Th08 2013 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |