Tommy SMITH
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
22 Th05 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Brentford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brentford | Hạng 3 | 8 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,62 | 2 | 0 |
14 | Brentford | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 2 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Brentford | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,85 | 6 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
12 | Cardiff City | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,10 | 1 | 0 |
11 | Cardiff City | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,04 | 5 | 0 |
10 | Cardiff City | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 8 | 0 | 7,30 | 3 | 0 |
8 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 8 | 1 | 6,94 | 5 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 248 (0) | 69 | 65 | 10 | 6,88 | 32 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Bury | Brentford | 3.3M | Tommy SMITH |
13 | 2 Th08 2014 | Bolton Wanderers | Bury | 1.7M | Tommy SMITH |
12 | 8 Th06 2014 | Cardiff City | Bolton Wanderers | 1.5M | Tommy SMITH |
10 | 27 Th06 2013 | Queens Park Rangers | Cardiff City | 4.4M | Tommy SMITH |
8 | 18 Th06 2012 | Portsmouth | Queens Park Rangers | 4.8M | Tommy SMITH |
1 | 17 Th10 2009 | Watford | Portsmouth | 5.8M | Tommy SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
9 Th06 2015 | 82 | 80 | 2 |
31 Th05 2014 | 84 | 82 | 2 |
11 Th01 2014 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |