Sebastian KERK
78
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
17 Th04 1994
Ngày sinh
317k
Giá
317,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 26 Th12 2013 | Không | Freiburg | 2.8M | Sebastian KERK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th03 2024 | 80 | 78 | 2 |
29 Th09 2023 | 82 | 80 | 2 |
10 Th12 2013 | 77 | 82 | 5 |
18 Th08 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |