Maxwel CORNET
88
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
27
Tuổi
27 Th09 1996
Ngày sinh
5.8M
Giá
5,856,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - -7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | FC Metz | Olympique Lyonnais | 2.7M | Maxwel CORNET |
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Metz | 2.1M | Maxwel CORNET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th06 2018 | 87 | 88 | 1 |
18 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
14 Th12 2016 | 83 | 86 | 3 |
12 Th05 2016 | 80 | 83 | 3 |
20 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
20 Th12 2013 | 77 | 79 | 2 |
20 Th08 2013 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |