Fabien AUDARD
83
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
46
Tuổi
28 Th03 1978
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | FC Lorient | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,72 | 0 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,87 | 0 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,24 | 0 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,05 | 0 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,32 | 0 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,21 | 0 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,13 | 0 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,24 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,24 | 0 | 0 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 532 (0) | 0 | 0 | 54 | 7,03 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
7 Th12 2014 | 86 | 85 | 1 |
7 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
3 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |