Jakub WIĘZIK
77
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
15 Th07 1991
Ngày sinh
130k
Giá
130,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Jena), German Cup (Jena) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jena | Hạng 2 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
14 | Jena | Hạng 2 | 25 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,36 | 1 | 0 |
13 | Jena | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 10 | 10 | 1 | 6,37 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Jena | 1.0M | Jakub WIĘZIK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |