Marcus TUDGAY
76
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
41
Tuổi
3 Th02 1983
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 28 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,57 | 3 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 5 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 28 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,57 | 3 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 34 (0) | 14 | 4 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 32 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,56 | 5 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 21 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,05 | 2 | 0 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 35 (0) | 13 | 7 | 3 | 6,97 | 8 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 35 (0) | 15 | 6 | 11 | 7,40 | 4 | 0 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 9 | 8 | 7,44 | 2 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 37 (0) | 12 | 13 | 7 | 7,41 | 2 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 37 (0) | 6 | 9 | 2 | 6,62 | 3 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,91 | 2 | 0 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 3 | 6 | 7,36 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 407 (0) | 123 | 97 | 57 | 7,23 | 44 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Nottingham Forest | Coventry City | 2.0M | Marcus TUDGAY |
10 | 9 Th07 2013 | Sheffield Wednesday | Nottingham Forest | 3.4M | Marcus TUDGAY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 78 | 76 | 2 |
10 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
27 Th02 2015 | 82 | 80 | 2 |
18 Th08 2012 | 83 | 82 | 1 |
11 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |