Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sylvain MARCHAL

Player retiring at the end of the season.
Sylvain MARCHAL Photo
FC Metz

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Metz)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 18 Th05 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

10 Th02 1980

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (FC Metz)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 25 (0)1206,8420
15 FC Metz Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metz Hạng 2 25 (0) 1 2 06,842 0
14 FC Metz Hạng 2 36 (0) 4 2 27,420 0
13 FC Metz Hạng 2 25 (0) 3 1 37,123 0
12 FC Metz Hạng 2 34 (0) 1 2 06,653 0
11 FC Metz Hạng 2 31 (0) 1 1 16,770 0
10 FC Metz Hạng 2 3 (0) 0 0 06,001 0
10 SC Bastia Hạng 1 12 (0) 0 1 16,831 0
10 AS Saint-Etienne Hạng 1 18 (0) 4 1 17,564 0
9 AS Saint-Etienne Hạng 1 32 (0) 3 0 06,814 0
8 AS Saint-Etienne Hạng 1 33 (0) 1 2 06,522 0
7 AS Saint-Etienne Hạng 1 26 (0) 2 0 06,462 0
6 AS Saint-Etienne Hạng 1 35 (0) 2 0 06,262 0
5 AS Saint-Etienne Hạng 1 35 (0) 1 1 06,662 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 6 (0) 0 1 07,330 0
4 FC Lorient Hạng 1 12 (0) 2 0 06,830 0
3 FC Lorient Bảng E 6 (0) 0 0 06,000 0
3 FC Lorient Hạng 1 21 (0) 2 2 05,522 0
2 FC Lorient Hạng 1 31 (0) 1 1 06,001 1
1 FC Lorient Hạng 1 33 (0) 1 2 06,423 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu454 (0)291986,65321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1018 Th08 2013SC BastiaFC Metz7.0MSylvain MARCHAL
10 1 Th07 2013AS Saint-EtienneSC Bastia6.2MSylvain MARCHAL
4 2 Th01 2011FC LorientAS Saint-Etienne8.1MSylvain MARCHAL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th05 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th07 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th03 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----