Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joris MARVEAUX

Player retiring at the end of the season.
Joris MARVEAUX Photo
Montpellier HSC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gazélec Ajaccio)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

15 Th08 1982

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 28 (0)5327,2930
15 Montpellier HSC Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)1007,5000
15 Montpellier HSC Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montpellier HSC Hạng 2 28 (0) 5 3 27,293 0
14 Montpellier HSC Hạng 1 36 (0) 0 0 06,694 0
13 Montpellier HSC Hạng 1 34 (0) 6 3 17,153 0
12 Montpellier HSC Hạng 1 27 (0) 4 5 27,073 0
11 Montpellier HSC Hạng 1 16 (0) 2 4 07,002 0
10 Montpellier HSC Bảng A 3 (0) 0 0 06,330 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 26 (0) 0 4 07,153 0
9 Montpellier HSC Hạng 1 25 (0) 3 3 27,004 0
8 Montpellier HSC Bảng E 3 (0) 1 3 07,001 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 32 (0) 4 3 06,723 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 30 (0) 3 5 16,605 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 23 (0) 3 6 06,576 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 30 (0) 3 2 06,471 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 30 (0) 7 3 16,674 1
3 Montpellier HSC Hạng 1 30 (0) 4 8 16,107 0
2 Montpellier HSC Hạng 2 30 (0) 7 7 16,632 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 25 (0) 2 6 07,002 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu428 (0)5465116,79531

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th05 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th12 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----