Joris MARVEAUX
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th08 1982
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Montpellier HSC), French Cup (Montpellier HSC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Montpellier HSC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
14 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 4 | 0 |
13 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,15 | 3 | 0 |
12 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,07 | 3 | 0 |
11 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,60 | 5 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,57 | 6 | 0 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,67 | 4 | 1 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,10 | 7 | 0 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 30 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,63 | 2 | 0 |
1 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 54 | 65 | 11 | 6,79 | 53 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th09 2018 | 83 | 82 | 1 |
9 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
8 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
4 Th06 2010 | 86 | 87 | 1 |
18 Th11 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |